STT |
Họ và tên |
Giải |
Số tiền |
Ghi chú |
1 |
Huỳnh Trần Phương Linh 11A9 (9,6 điểm) |
Nhất |
1.000.000đ |
|
2 |
Bùi Nguyễn Anh Thư 11A6 (9,2 điểm) |
Nhì |
500.000đ |
|
3 |
Nguyễn Bảo Thương 11A1 (9,2 điểm) |
Nhì |
500.000đ |
|
4 |
Lê Văn Vũ 12A1 (9,0 điểm) 3 phút 31 giây |
Nhì |
500.000đ |
|
5 |
Nguyễn Hoàng Luân 12A1 (9,0 điểm) 6 phút 17 giây |
Ba |
300.000đ |
|
6 |
Nguyễn Trường Phước 12A1 (9,0 điểm) 17phút 3 giây |
Ba |
300.000đ |
|
7 |
Lê Trần Bảo Nghi 11A8
(9,0 điểm) 53phút 19 giây |
Ba |
300.000đ |
|
8 |
Lê Hồ Quốc Thịnh: 12A1 (9,0 điểm) 53phút 40 giây |
Ba |
300.000đ |
|
9 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc: 11A8 (9,0 điểm) 60 phút |
Ba |
300.000đ |
|
10 |
Nguyễn Thị Hiền Diệu 11A5 (8,8 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
11 |
Bùi Ngọc Thẩm: 11A5 (8,8 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
12 |
Nguyễn Dương Hải Anh 11A3 (8,8 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
13 |
Lưu Thị Mỹ Hoa 12A6 (8,8 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
14 |
Nguyễn Tuấn Khải 12A1 (8,8 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
15 |
Cáp Tường Vy 11A4 (8,6 điểm)
|
K.K |
200.000đ |
|
16 |
Huỳnh Nhật Lệ: 11A5 (8,6 điểm)
|
K.K |
200.000đ |
|
17 |
Đặng Nguyễn Mỹ Quyên 11A6 (8,6 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
18 |
Hoàng Nguyễn Như Quỳnh 11A8 (8,6 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
19 |
Phạm Thị Ngọc Huyền 11A6 (8,6 điểm) |
K.K |
200.000đ |
|
20 |
Bùi Bảo Hân 11A5 (8,6 điểm)
|
K.K |
200.000đ |
|
21 |
Mầu Tô Minh Dũng 12A1 (8,6 điểm)
|
K.K |
200.000đ |
|
22 |
Nguyễn Hoàng Thảo My 11A2 (8,4 điểm) 11 phút 4 giây |
K.K |
200.000đ |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân 11A6 (8,4 điểm) 27 phút 57 giây |
K.K |
200.000đ |
|
24 |
Bùi Hồng Thắm 12A1 (8,4 điểm) 32 phút 23giây |
K.K |
200.000đ |
|
Tổng cộng |
|
7.000.000đ |
|